Mô tả sản phẩm
SẢN PHẨM ĐẶC BIỆT CHO HEO NÁI, NÁI CHỬA, ĐỰC GIỐNG BỊ NHIỄM BỆNH GHẺ, GIUN SÁN
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG.
Độ ẩm (max) | 13,0 | % |
---|---|---|
Protein thô (min) | 14,0 | % |
Năng lượng trao đổi (min) | 2,900 | kcal/kg |
Xơ thô (max) | 8,5 | % |
Canxi (min – max) | 0,8 – 1,2 | % |
Phốt pho tổng số (min) | 0,6 | % |
Lysin tổng số (min) | 0,58 | % |
Mehthionine và Cystine tổng số (min) | 0,2 và 0,2 | % |
KHÁNG SINH VÀ HÓA DƯỢC ( * )
Bacitracine Zinc | 50 | mg/kg |
---|---|---|
Chlotetracycline | 50 | mg/kg |
Lincomycine | 20 | mg/kg |
Doxicycline (**) | 10 | mg/kg |
Tylosine | 40 | mg/kg |
(*) Các kháng sinh trong danh sách sẽ được luân phiên thay đổi theo chu kỳ 6 tháng 1 lần.
(**) Sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác.
Đ/C: 71-73 NGUYỄN VĂN CỪ, TP PLEIKU - GIA LAI.
Điện thoại: 01644.66.53.57
Email: duytangl.0809@gmail.com